Có 2 kết quả:
偿债 cháng zhài ㄔㄤˊ ㄓㄞˋ • 償債 cháng zhài ㄔㄤˊ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to repay a debt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to repay a debt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0