Có 2 kết quả:

偿债 cháng zhài ㄔㄤˊ ㄓㄞˋ償債 cháng zhài ㄔㄤˊ ㄓㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to repay a debt

Từ điển Trung-Anh

to repay a debt